Có 2 kết quả:
摸魚 mō yú ㄇㄛ ㄩˊ • 摸鱼 mō yú ㄇㄛ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to catch fish
(2) (fig.) to loaf on the job
(3) to be slack
(4) to take it easy
(2) (fig.) to loaf on the job
(3) to be slack
(4) to take it easy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to catch fish
(2) (fig.) to loaf on the job
(3) to be slack
(4) to take it easy
(2) (fig.) to loaf on the job
(3) to be slack
(4) to take it easy
Bình luận 0